KHÓA HỌC |
HỌC VIÊN |
SỐ BUỔI |
KHAI GIẢNG |
LỊCH HỌC |
HỌC PHÍ |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC |
Vỡ lòng 3B |
8~10 |
12
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng chữ cái Hiragana, Katakana, Số đếm, Giao tiếp căn bản |
Vỡ lòng 3Bx2 |
8~10 |
6
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng chữ cái Hiragana, Katakana, Số đếm, Giao tiếp căn bản |
Vỡ lòng CT-6B |
8~10 |
12
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng chữ cái Hiragana, Katakana, Số đếm, Giao tiếp căn bản |
Vỡ lòng CT-6Bx2 |
8~10 |
6
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng chữ cái Hiragana, Katakana, Số đếm, Giao tiếp căn bản |
Sơ cấp I-3B |
8~10 |
36
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 1 đến Bài 12 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp II-3Bx2 |
8~10 |
18
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 1 đến Bài 12 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp III-3B |
8~10 |
36
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 13 đến Bài 25 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp III-3Bx2 |
8~10 |
18
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 26 đến Bài 38 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp IV-3B |
8~10 |
36
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 39 đến Bài 50 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp IV-3Bx2 |
8~10 |
18
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 39 đến Bài 50 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT I-6B |
8~10 |
72
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 1 đến Bài 17 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT I-3B |
8~10 |
36
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 1 đến Bài 17 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT II-6B |
8~10 |
72
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 18 đến Bài 35 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT II-3B |
8~10 |
36
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 18 đến Bài 35 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT III-6B |
8~10 |
72
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 36 đến Bài 50 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT III-3B |
8~10 |
36
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
4,999,000 vnđ |
Minna no Nihongo từ Bài 36 đến Bài 50 + Giáo trình biên soạn |