KHÓA HỌC |
HỌC VIÊN |
SỐ BUỔI |
KHAI GIẢNG |
LỊCH HỌC |
HỌC PHÍ |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC |
Vỡ lòng 3B |
8~10 |
12
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng Bính âm (拼音), Bộ thủ, Bút thuận, Số đếm, Giao tiếp cơ bản |
Vỡ lòng 3Bx2 |
8~10 |
6
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng Bính âm (拼音), Bộ thủ, Bút thuận, Số đếm, Giao tiếp cơ bản |
Vỡ lòng CT-6B |
8~10 |
12
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7 S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng Bính âm (拼音), Bộ thủ, Bút thuận, Số đếm, Giao tiếp cơ bản |
Vỡ lòng CT-6Bx2 |
8~10 |
6
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7 S-C-T |
999,000 vnđ |
Bảng Bính âm (拼音), Bộ thủ, Bút thuận, Số đếm, Giao tiếp cơ bản |
Sơ cấp I-3B |
8~10 |
24
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 1 ~ 7 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp I-3Bx2 |
8~10 |
12
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 1 ~ 7 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp II-3B |
8~10 |
24
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 8 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp II-3Bx2 |
8~10 |
12
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 8 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp III-3B |
8~10 |
24
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 1 ~ 7 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp III-3Bx2 |
8~10 |
12
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 1 ~ 7 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp IV-3B |
8~10 |
24
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 8 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp IV-3Bx2 |
8~10 |
12
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
1,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 8 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT I-6B |
8~10 |
18
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7 S-C-T |
3,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 1 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT I-3B |
8~10 |
18
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
3,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK1: Bài 1 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT II-6B |
8~10 |
18
2T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2~7 S-C-T |
3,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 1 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |
Sơ cấp CT II-3B |
8~10 |
18
4T/1B |
Ngày 15 hàng tháng |
2-4-6 / 3-5-7
S-C-T |
3,999,000 vnđ |
Giáo trình chuẩn HSK2: Bài 1 ~ 15 + Giáo trình biên soạn |